Activate Professional to get unlimited access to more than 11.1b time series and visualizations

كن من الفئة Professional

Number of senior pharmacists (Number)

200520102011201220132014201520162017
Ha Noi232268272310180253262257228
Vĩnh Phúc293752834143778885
Bắc Ninh367473824850594447
Quảng Ninh314953635959848480
Hải Dương10411310195148178172115202
Hai Phong98818225657108637362
Hưng Yên272532274259586563
Thái Bình902202661756065446665
Hà Nam742524342328444332
Nam Định1039710422053991007768
Ninh Bình4237401115050526060
Hà Giang343319624153667270
Cao Bằng382626242531315066
Bắc Kạn72323483136394849
Tuyên Quang233443394047475145
Lào Cai191927473550778778
Yên Bái284445494355717691
Thái Nguyên2955667182867892147
Lạng Sơn4950331034045435656
Bắc Giang54466710982101108113111
Phú Thọ372941653756526459
Dien Bien42323222123334049
Lai Châu211611202234496628
Sơn La5853371023943475162
Hòa Bình223728333336313175
Thanh Hóa7155707691119134164124
Nghệ An99424264547277134119
Hà Tĩnh222328777277447261
Quảng Bình503129903032434843
Quảng Trị253534483340535243
Thừa Thiên–Huế222765395256726882
Da Nang242234252163836560
Quảng Nam26365250656892104103
Quảng Ngãi452341395871686880
Bình Định891201111154645457478
Phú Yên432427423427264239
Khánh Hòa362532293949796562
Ninh Thuận151216201122252627
Bình Thuận202733393343535766
Kon Tum111519202435282629
Gia Lai163235274954637169
Dac Lac102727393748506447
Đắk Nông1059121516151825
Lâm Đồng4326301432732485054
Bình Phước102831304443848453
Tây Ninh425257905047575891
Bình Dương5172725653545467106
Đồng Nai52787624593100101104152
Bà Rịa–Vũng Tàu443030304345474763
Ho Chi Minh [Sai Gon]521292297406360430404473320
Long An604263452550779390
Tiền Giang598085607182106114108
Bến Tre7196103135511187610783
Trà Vinh2143429245598271107
Vĩnh Long5029381093963829798
Đồng Tháp18723353647799138179132
An Giang528882132101120143164179
Kiên Giang22616692103158157163169
Cần Thơ7512316455710398105107191
Hậu Giang16313142548484107121
Sóc Trăng2041414548496810590
Bạc Liêu133152627086718094
Cà Mau554847496062628998